Những câu nói hay về gia đình bằng tiếng Anh đầy ý nghĩa dưới đây mà Vietdinh.vn sẽ là những bài học sâu sắc về tình cảm gia đình. Gia đình chính là thứ tình cảm thiêng liêng và cao cả nhất của mỗi con người. Là nơi sẻ chia mọi buồn vui trong cuộc sống.
Nội dung chính
1. Những câu nói hay về gia đình bằng tiếng Anh phổ biến nhất
- Families are like music, some high notes, some low notes, but always a beautiful song.
Dịch nghĩa: Gia đình giống như một bản nhạc có nốt thăng, nốt trầm, nhưng luôn là một ca khúc tuyệt đẹp.
- If you have a place to go, it is a home. If you have someone to love, it is a family. If you have both, it is a blessing.
Dịch nghĩa: Nếu bạn có một nơi để về, đó gọi là nhà. Nếu bạn có một người để yêu thương, đó gọi là gia đình. Nếu bạn có cả hai, đó là một phước lành.
- The family is one of nature’s masterpieces.
Dịch nghĩa: Gia đình là một kiệt tác của tạo hóa.
- A man should never neglect his family for business.
Dịch nghĩa: Một người đàn ông không bao giờ nên coi gia đình nhẹ hơn sự nghiệp của anh ta.
- Without a family, man, alone in the world, trembles with the cold.
Dịch nghĩa: Không có gia đình, người ta cô độc giữa thế gian, run rẩy trong giá lạnh.
- Home is where you are loved the most and act the worst.
Dịch nghĩa: Gia đình là nơi bạn hành động một cách ngu xuẩn nhất nhưng lại được yêu thương nhiều nhất.
- When you look at your life, the greatest happinesses are family happinesses.
Dịch nghĩa: Khi bạn nhìn lại cuộc đời mình, hạnh phúc lớn lao nhất chính là hạnh phúc gia đình.
- At the end of the day, a loving family should find everything forgivable.
Dịch nghĩa: Sau rốt, một gia đình yêu thương nhau nên tha thứ cho các thành viên của mình.
- You are born into your family and your family is born into you. No returns. No exchanges.
Dịch nghĩa: Bạn được sinh ra trong gia đình mình, và gia đình sẽ được sinh ra từ bạn, đó là một vòng tuần hoàn không thể thay đổi.
- Rejoice with your family in the beautiful land of life.
Dịch nghĩa: Hãy vui vẻ với gia đình bạn trên mảnh đất tươi đẹp của cuộc sống.
- A happy family is but an earlier heaven.
Dịch nghĩa: Có một gia đình hạnh phúc giống như bạn được lên thiên đàng sớm vậy.
- Family is where the life begins and the love never ends.
Dịch nghĩa: Gia đình là nơi cuộc sống bắt đầu với tình yêu bất tận.
- Families, like individuals, are unique.
Dịch nghĩa: Gia đình giống như một cá thể vậy, độc lập và duy nhất.
- Dad is a son’s first hero. A daughter’s first love.
Dịch nghĩa: Cha là anh hùng đầu tiên của bé trai và là tình yêu đầu đời của bé gái.
- The greatest legacy we can leave our children is happy memories.
Dịch nghĩa: Tài sản lớn nhất chúng ta để lại cho con cái chính là những ký ức hạnh phúc.
- A home is not a mere transient shelter: its essence lies in the personalities of the people who live in it.
Dịch nghĩa: Nhà không đơn giản chỉ là nơi trú chân tạm thời: tính cách của những thành viên sống trong ngôi nhà đó chính là cốt lõi của mái ấm.
- Houses are built to live in and not to look on.
Dịch nghĩa: Những ngôi nhà được dựng nên để sống, không phải để ngắm.
- What can you do to promote world peace? Go home and love your family.
Dịch nghĩa: Bạn có thể làm điều gì để xây dựng hòa bình thế giới? Hãy về nhà và yêu thương gia đình của mình.
- Family members are like branches on a tree, we all grow in different directions, yet our roots remain as one.
Dịch nghĩa: Những thành viên trong gia đình như những nhánh cây, lớn lên theo các hướng khác nhau, nhưng luôn cùng chung cội nguồn.
- All happy families resemble one another, each unhappy family is unhappy in its own way.
Dịch nghĩa: Mọi gia đình hạnh phúc đều tương tự nhau, nhưng mỗi gia đình bất hạnh lại có một kiểu bất hạnh riêng.
- The power of finding beauty in the humblest things makes home happy and life lovely.
Dịch nghĩa: Khả năng tìm được cái đẹp trong những điều nhỏ bé nhất khiến gia đình trở nên hạnh phúc và cuộc đời trở nên đáng yêu.
- O joy of the birds! It is because they have their nest that they have their song.
Dịch nghĩa: Ôi niềm vui của chim chóc! Vì chúng có tổ nên chúng hót ca.
- Family is the compass that guides us. They are the inspiration to reach great heights, and our comfort when we occasionally falter.
Dịch nghĩa: Gia đình là la bàn dẫn lối chúng ta. Họ là niềm cảm hứng để ta hướng đến những mục tiêu cao cả và là chốn bình yên mỗi lúc ta đánh mất can đảm của bản thân.
- Togetherness is a very important ingredient to family life.
Dịch nghĩa: Sự gắn kết là một yếu tô quan trọng của cuộc sống gia đình.
- The bond that links your true family is not one of blood, but of respect and joy in each other’s life.
Dịch nghĩa: Sự ràng buộc kết nối gia đình thật sự của bạn không phải là máu mà là sự tôn trọng và hạnh phúc trong cuộc sống của mỗi con người.
- A man should never neglect his family for business.
Dịch nghĩa: Một người không bao giờ nên coi nhẹ gia đình hơn sự nghiệp.
- You are born into your family and your family is born into you. No returns. No exchanges.
Dịch nghĩa: Bạn được sinh ra trong gia đình và gia đình bạn được sinh ra trong bạn. Không hối hận. Không trao đổi.
- At the end of the day, a loving family should find everything forgivable.
Dịch nghĩa: Sau cùng, một gia đình yêu thương nhau nên tha thứ cho nhau.
- Dad is a son’s first hero, a daughter’s first love.
Dịch nghĩa: Cha là người anh hùng đầu tiên của con trai và là tình yêu đầu đời của con gái.
- The power of finding beauty in the humblest things make home happy and life lovely.
Dịch nghĩa: Sức mạnh của việc tìm kiếm vẻ đẹp trong những điều khiêm tốn nhất tạo nên ngôi nhà hạnh phúc và cuộc sống đáng yêu.
- Oh! Joy of the birds! It is because they have their nest that they have their song.
Dịch nghĩa: Ôi! Niềm vui của những chú chim. Vì chúng có tổ nên chúng hót ca.
- If you can’t get rid of the family skeleton, you may as well make it dance.
Dịch nghĩa: Nếu như bạn không thể thoát khỏi bộ xương của gia đình, hãy làm cho nó nhảy múa.
- One father is more than a hundred school masters.
Dịch nghĩa: Một người cho hơn trăm bậc thầy.
- The most important thing a father can do for his children is to love their mother.
Dịch nghĩa: Điều quan trọng nhất một người cha có thể làm cho những đứa con là yêu thương mẹ của chúng.
- Show me a family of readers, and I will show you the people who move the world.
Dịch nghĩa: Cho tôi thấy gia đình của những người đọc sách và tôi sẽ cho bạn thấy ai đang vận hành thế giới này.
- Families are like fudge – mostly sweet with a few nuts.
Dịch nghĩa: Gia đình giống như một món ăn ngon – chủ yếu là ngọt ngào với một chút hạt (khó khăn).
- Everyone needs a house to live in, but a supportive family is what builds a home.
Dịch nghĩa: Ai cũng cần một ngôi nhà để ở, nhưng một gia đình mới là thứ xây nên một ‘ngôi nhà’.
- A family is a place where minds come in contact with one another.
Dịch nghĩa: Gia đình là nơi tâm trí tiếp xúc với nhau.
- I sustain myself with the love of a family.
Dịch nghĩa: Tôi duy trì bản thân mình bằng tình yêu của gia đình.
- Parents were the only ones obligated to love you; from the rest of the world you had to earn it.
Dịch nghĩa: Cha mẹ là những người duy nhất có trách nhiệm yêu thương bạn; từ phần còn lại của thế giới, bạn phải kiếm được nó.
- Human beings are the only creatures on earth that allow their children to come back home.
Dịch nghĩa: Loài người là những sinh vật duy nhất trên trái đất cho phép con cái trở về gia đình.
- It didn’t matter how big our house was, it mattered that there was love in it.
Dịch nghĩa: Ngôi nhà lớn thế nào không quan trọng, điều quan trọng là có tình yêu trong ngôi nhà ấy không.
- Being a family means you are a part of something very wonderful. It means you will love and be loved for the rest of your life.
Dịch nghĩa: Trở thành một gia đình có nghĩa là bạn là một phần của điều gì đó rất tuyệt vời. Đó có nghĩa là bạn sẽ yêu và được yêu cho đến cuối đời.
- You can have a lot of friends but only a family.
Dịch nghĩa: Bạn có thể có nhiều bạn bè nhưng chỉ có duy nhất một gia đình.
2. Những câu nói hay về gia đình bằng tiếng Anh của các danh nhân
- The world, we’d discovered, doesn’t love you like your family loves you. – Louis Zamperini
Dịch nghĩa: Thế giới này, như chúng ta đã biết, không yêu thương chúng ta như gia đình yêu thương chúng ta.
- My family is my strength and my weakness. Weakness I do believe that God blessed me in life with a wonderful family, a successful career, and a loving marriage, and remain thankful for that blessing. – Bonnie Tyler
Dịch nghĩa: Gia đình là sức mạnh và cũng là điểm yếu của tôi. Điểm yếu mà tôi tin rằng Chúa trời đã ban cho tôi trong cuộc sống với một gia đình tuyệt vời, một sự nghiệp thành công, một cuộc hôn nhân hạnh phúc và tôi sẽ luôn biết ơn điều đó.
- Son, there are times when a man has to do things he doesn’t like to do, in order to protect his family. – Ralph Moody
Dịch nghĩa: Con trai, có những lúc người đàn ông phải làm những việc mình không thích để bảo vệ gia đình con.
- If you can’t get rid of the family skeleton, you may as well make it dance. – George Bernard Shaw
Dịch nghĩa: Nếu như bạn không thể thoát khỏi bộ xương của gia đình, hãy khiến nó nhảy múa.
- One father is more than a hundred schoolmasters. – George Herbert
Dịch nghĩa: Một người cha hơn trăm người thầy.
- You don’t choose your family. They are God’s gift to you, as you are to them. – Desmond Tutu
Dịch nghĩa: Bạn không thể lựa chọn gia đình mình. Họ là món quà thượng đế ban cho bạn, cũng như bạn là món quà của họ.
- Families are the compass that guides us. They are the inspiration to reach great heights, and our comfort when we occasionally falter. – Brad Henry
Dịch nghĩa: Gia đình chính là la bàn dẫn lối cho chúng ta. Họ là niềm cảm hứng để ta hướng đến một mục đích cao cả và chốn yên bình mỗi lúc ta đánh mất can đảm của bản thân.
- The most important thing a father can do for his children is to love their mother. – Theodore Hesburgh
Dịch nghĩa: Việc quan trọng nhất một người cha có thể làm cho những đứa con của mình chính là yêu thương mẹ chúng.
- The family is one of nature’s masterpiece. – George Santayana
Dịch nghĩa: Gia đình là một kiệt tác của tạo hoá.
- In family life, love is the oil that eases frictions, the cement that binds people closer together, and the music that brings harmony. – Friedrich Nietzsche
Dịch nghĩa: Trong cuộc sống gia đình, tình yêu thương là chất xúc tác giảm đi bất hoà, là chất kết dính kéo mọi người gần lại, là âm nhạc đem đến giai điệu hòa hợp.
- Show me a family of readers, and I will show you the people who move the world. – Napoléon Bonaparte
Dịch nghĩa: Cho tôi thấy gia đình của những người yêu đọc sách, và tôi sẽ cho bạn thấy ai là người vận hành thế giới.
- Family quarrels are bitter things. They do not go according to any rules. They are not like wounds or aches, they are more like splits in the skin that will not heal because there is not enough material. – F. Scott Fitzgerald
Dịch nghĩa: Những cuộc cãi vã trong gia đình là những điều cay đắng. Chúng không tuân theo bất kỳ quy tắc nào. Cãi vã không giống như đau nhức hay thương tích, chúng giống như những vết rạn da không thể lành đi vì không có đủ sự khiêm nhường.
- You can kiss your friends and family good bye and put miles between you, but at the same time you carry them with you in your heart, your mind, and your stomach, because you don’t just live in a world but a world lives in you. – Frederick Buechner
Dịch nghĩa: Bạn có thể hôn tạm biệt gia đình và bạn bè của bạn rồi ra đi cách xa vạn dặm, nhưng đồng thời bạn có thể giữ họ trong trái tim bạn, tâm trí bạn, trong lòng bạn, bởi vì bạn không chỉ sống trong một thế giới mà còn có một thế giới tồn tại trong bạn.
3. Top những câu danh ngôn tiếng Anh hay nhất về gia đình
Danh ngôn tiếng Anh hay về gia đình đem đến cho bạn những giây phút thư giãn tuyệt vời với ý nghĩa sâu sắc lay động con tim. Chắc chắn sau khi theo dõi những stt hay ý nghĩa này các bạn đều cảm thấy trái tim mình thật ấm áp khi nhớ đến người thân yêu của mình. Đừng ngần ngại, hãy mạnh dạn bày tỏ tình cảm của mình nhé!
- Family means no one gets left behind or forgotten.
Dịch nghĩa: Gia đình nghĩa là không ai bị bỏ rơi hay quên lãng. – David Ogden Stiers
- Siblings: children of the same parents, each of whom is perfectly normal until they get together.
Dịch nghĩa: Anh chị em: những đứa trẻ cùng cha mẹ, mỗi đứa đều rất bình thường cho đến khi chúng sát cánh bên nhau. – Sam Levenson
- Home is where you are loved the most and act the worst.
Dịch nghĩa: Nhà là nơi bạn được yêu thương nhất nhưng hành xử tệ nhất. – Marjorie Pay Hinckley
- What can you do to promote world peace? Go home and love your family.
Dịch nghĩa: Bạn có thể làm gì để tuyên truyền về hòa bình? Về nhà và yêu thương gia đình của bạn. – Mother Teresa
- To understand your parents’ love, you must raise children yourself.
Dịch nghĩa: Tự nuôi con mới thấu hiểu tình yêu của cha mẹ. – Chinese proverb (tục ngữ Trung Quốc)
- Charity begins at home, but should not end there.
Dịch nghĩa: Lòng nhân ái bắt nguồn từ gia đình, nhưng không nên kết thúc luôn ở đó. – Thomas Fuller
- A good marriage would be between a blind wife and a deaf husband.
Dịch nghĩa: Một cuộc hôn nhân tốt là giữa bà vợ mù và ông chồng điếc. – Balzac
- Family is not an important thing, it’s everything.
Dịch nghĩa: Gia đình không phải là thứ quan trọng, nó là tất cả mọi thứ. – Michael J. Fox
- The power of finding beauty in the humblest things makes home happy and life lovely.
Dịch nghĩa: Khả năng tìm được cái đẹp trong những điều nhỏ bé nhất khiến gia đình trở nên hạnh phúc và cuộc đời trở nên đáng yêu. – Louisa May Alcott
- A man travels the world over in search of what he needs, and returns home to find it.
Dịch nghĩa: Một người đi khắp thế gian để lùng sục những điều anh ta muốn, và trở về nhà để tìm thấy nó. – George Moore
- When everything goes to hell, the people who stand by you without flinching – they are your family.
Dịch nghĩa: Khi mọi thứ rơi xuống địa ngục, những người còn lại bên cạnh bạn mà không do dự – họ là gia đình của bạn. – Jim Butcher
- Spare the rod and spoil the child – that is true. But, beside the rod, keep an apple to give him when he has done well.
Dịch nghĩa: Thương cho roi cho vọt – điều đó là đúng. Nhưng bên cạnh chiếc roi, hãy giữ một quả táo để tặng đứa trẻ khi chúng làm tốt. – Martin Luther
- A happy family is but an earlier heaven.
Dịch nghĩa: Một gia đình hạnh phúc là một thiên đường đến sớm. – John Bowring
- A mother who is really a mother is never free.
Dịch nghĩa: Người mẹ thật sự chẳng bao giờ rảnh rỗi. -Balzac
- Don’t handicap your children by making their lives easy.
Dịch nghĩa: Đừng gây bất lợi cho con cái bạn bằng việc cho chúng cuộc sống dễ dàng. – Robert A Heinlein
- To understand your parents’ love, you must raise children yourself.
Dịch nghĩa: Tự nuôi con mới thấu hiểu tình yêu của cha mẹ. – Chinese proverb (tục ngữ Trung Quốc)
- Charity begins at home, but should not end there.
Dịch nghĩa: Lòng nhân ái bắt nguồn từ gia đình, nhưng không nên kết thúc luôn ở đó – Thomas Fuller
- A good marriage would be between a blind wife and a deaf husband.
Dịch nghĩa: Một cuộc hôn nhân tốt là giữa bà vợ mù và ông chồng điếc. – Balzac
- Family is not an important thing, it’s everything.
Dịch nghĩa: Gia đình không phải là thứ quan trọng, nó là tất cả mọi thứ. – Michael J. Fox
- Always there comes an hour when one is weary of one’s work and devotion to duty, and all one craves for is a loved face, the warmth and wonder of a loving heart. ~ Albert Camus
Dịch nghĩa: Luôn luôn có lúc con người mệt mỏi bởi công việc, sự cống hiến cho bổn phận, và tất cả những gì anh ta muốn là gương mặt mình yêu, sự ấm áp và điều kỳ diệu của một trái tim yêu thương.
- I have a wonderful shelter, which is my family. I have a wonderful relationship with my brother and sister; this makes me feel that I know always where I belong. ~ Jose Carreras
Dịch nghĩa: Tôi có nơi ẩn náu tuyệt vời, đó là gia đình. Tôi có mối quan hệ tuyệt vời với anh chị em của tôi; điều này khiến tôi cảm thấy mình luôn biết mình thuộc về nơi đâu.
- To us, family means putting your arms around each other and being there. ~ Barbara Bush
Dịch nghĩa: Với chúng ta, gia đình nghĩa là vòng tay ôm lấy nhau và luôn ở bên nhau.
- Home is where you are loved the most and act the worst. ~ Andre Maurois
Dịch nghĩa: Gia đình là nơi bạn hành động ngu xuẩn nhất nhưng lại được yêu thương nhiều nhất.
- Family should be the place where you can be your most complete self. ~ Oprah Winfrey
Dịch nghĩa: Gia đình nên là nơi chốn mà bạn có thể làm con người trọn vẹn nhất của mình.
- I have a wonderful shelter, which is my family. ~ José Carreras
Dịch nghĩa: Tôi có một nơi trú ẩn tuyệt vời, đó là gia đình tôi.
- The happiest moments of my life have been the few which I have passed at home in the bosom of my family. ~ Thomas Jefferson
Dịch nghĩa: Những khoảng khắc hạnh phúc nhất trong đời tôi là những khoảng khắc ít ỏi mà tôi ở nhà trong vòng tay của gia đình.
- There are fathers who do not love their children; there is no grandfather who does not adore his grandson. ~ Victor Hugo
Dịch nghĩa: Có những người cha không yêu con; nhưng chẳng có người ông nào không yêu cháu.
- What better can parents and children give to each other than respectful, understanding attention. ~ Richard L Evans
Dịch nghĩa: Còn điều gì tốt đẹp hơn mà cha mẹ và con cái có thể trao cho nhau ngoài sự quan tâm tôn trọng và thấu hiểu.
- At the end of the day, a loving family should find everything forgivable. ~ Bobby Darin
Dịch nghĩa: Đến cuối ngày, một gia đình tràn đầy tình yêu thương nên thấy mọi chuyện đều có thể tha thứ.
- The most important thing in the world is family and love. ~ John Wooden
Dịch nghĩa: Điều quan trọng nhất trên thế gian là gia đình và tình yêu thương.
- Live your life with love as your guiding principle – keep your family and close friends close. ~ Barbara Bush
Dịch nghĩa: Hãy sống với tình yêu thương là nguyên tắc dẫn đường – giữ gia đình và bạn bè thân thiết ở gần bên.
- In family life, love is the oil that eases friction, the cement that binds closer together, and the music that brings harmony. ~ Friedrich Nietzsche
Dịch nghĩa: Trong đời sống gia đình, tình yêu thương là dầu trơn làm dịu đi những cọ xát, là xi măng kết nối với nhau, và là âm nhạc đem đến sự hài hòa.
- Being a family means you are a part of something very wonderful. It means you will love and be loved for the rest of your life. ~ Lisa Weed
Dịch nghĩa: Là một thành viên gia đình có nghĩa bạn là một phần của điều gì đó rất tuyệt vời. Có nghĩa là bạn sẽ yêu thương và được yêu suốt cả cuộc đời.
- Call it a clan, call it a network, call it a tribe, call it a family: Whatever you call it, whoever you are, you need one.
Dịch nghĩa: Gọi đó là 1 thị tộc, một mạng lưới một bộ lạc, gọi nó là 1 gia đình: Dù cho bạn gọi nó là gì, bất kể bạn là ai, bạn đều cần đến gia đình.
- I think togetherness is a very important ingredient to family life.
Dịch nghĩa: Tôi nghĩ rằng cảm giác về sự thống nhất là thành phần quan trọng nhất đối với cuộc sống gia đình.
- The bond that links your true family is not one of blood, but of respect and joy in each other’s life.
Dịch nghĩa: Sự ràng buộc kết nối gia đình thật sự của bạn không phải là máu, mà là sự tôn trọng và hạnh phúc trong cuộc sống của mỗi thành viên.
- A home is not a mere transient shelter: its essence lies in the personalities of the people who live in it.
Dịch nghĩa: Nhà không phải chỉ là một nơi trú chân tạm thời: cái cốt lõi của một mái ấm nằm trong tính cách của những con người sống trong ngôi nhà đó.
- f you have a place to go, is a home. If you have someone to love , is a family. iF you have both, is a blessing.
Dịch nghĩa: Nơi để bạn đi về, đó gọi là nhà. Người mà bạn yêu thương, gọi là gia đình. Nếu bạn có cả hai cái đó, bạn đã được ban phước lành.
- What can you do to promote world peace? You should go home and love your family.
Dịch nghĩa: Bạn có thể làm gì để thúc đẩy hòa bình cả thế giới ư? Điều bạn có thể làm đó là về nhà và yêu thương gia đình bạn.
Những câu nói hay về gia đình bằng tiếng Anh sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của mái ấm gia đình. Từ đó giúp cuộc sống của bạn có ý nghĩa hơn. Qua những câu nói này, các bạn cũng có thể cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh của mình đấy. Vietdinh.vn chúc các bạn học tập tốt!