Những câu nói thông dụng trong tiếng Anh là trợ thủ đắc lực giúp bạn hoàn thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình. Chính vì thế, trong bài viết này, Vietdinh.vn sẽ giới thiệu đến các bạn bộ câu nói Tiếng Anh thông dụng hoàn chỉnh nhất nhé!
Nội dung chính
1. Những câu nói thông dụng trong tiếng Anh chủ đề chào hỏi
- Hello – Xin chào
- Are you Canadian? – Bạn là người Canada phải không?
- Where are you coming from? – Bạn đến từ đâu?
- Glad to meet you – Rất vui được gặp bạn
- I don’t understand English well – Tôi không giỏi tiếng Anh lắm
- Please speak more slowly – Bạn có thể nói chậm một chút không?
- Can you repeat? – Bạn có thể lặp lại không?
- What is this called in English? – Từ này nói thế nào trong tiếng Anh?
- What does this word mean? – Từ này nghĩa là gì?
- Can I help you? – Tôi giúp gì được cho bạn?
- Hey, how’s it going? – Mọi chuyện thế nào rồi?
- It’s been so long – Đã lâu rồi nhỉ
- How do you do? – Dạo này thế nào?
- What’s up? – Có chuyện gì vậy?
- Wait a minute – Chờ một chút
- Come with me – Đi theo tôi
- I know it – Tôi biết mà
- I have forgotten – Tôi quên mất
- I don’t think so – Tôi không nghĩ vậy
- I am afraid… – Chỉ e rằng…
- Hey! Hoặc Hey man – Này! Hoặc tương tự như Ê ku
- What’s new? – Có gì mới không?
- What’s up? – Có gì không?
- How’s it going? – Dạo này thế nào?
- How you doing? – Dạo này bạn thế nào?
- How’s life going – Dạo này cuộc sống thế nào?
- How’s everything? – Dạo này thế nào?
- Long time no see! – Lâu lắm không gặp
- It’s good to see you! – Gặp bạn vui quá
2. Những câu nói thông dụng trong tiếng Anh chủ đề tạm biệt
- Bye! – Tạm biệt!
- Goodbye! – Tạm biệt nhé!
- Bye for now! – Tạm biệt nhé!
- See you! / See ya! – Tạm biệt bạn.
- Be seeing you! – Hẹn gặp lại!
- See you soon! – Mong sớm gặp lại bạn!
- I’m off. – Tôi đi đây.
- Catch you later! – Gặp lại bạn sau!
- Good night! – Chúc ngủ ngon!
- Farewell. – Tạm biệt!
- So long. – Tạm biệt!
- Alright then. – Tạm biệt!
- Have a good one. – Chúc một ngày tốt lành.
- See you later. / Talk to you later. – Gặp lại bạn sau. / Nói chuyện với bạn sau nhé!
- Later! – Gặp lại sau!
- Smell you later. – Hẹn gặp lại bạn sau.
- Peace! – Tạm biệt!
3. Những câu nói thông dụng trong tiếng Anh chủ đề Cảm Ơn
Nói lời cảm ơn
- Thanks. – Cảm ơn.
- Cheers. – Cảm ơn/ Chúc mừng.
- Thank you very much. – Cảm ơn rất nhiều.
- I really appreciate it. – Tôi thật sự ghi nhận sự giúp đỡ của bạn.
- You’ve made my day. – Bạn đã làm nên một ngày tuyệt vời cho tôi.
- How thoughtful. – Bạn thật chu đáo.
- You shouldn’t have. – Bạn không cần làm vậy đâu.
- That’s so kind of you. – Bạn thật tốt với tôi.
- I am most grateful. – Tôi thật sự biết ơn vì điều này.
- We would like to express our gratitude… – Chúng tôi muốn bày tỏ sự biết ơn tới…
- That’s very kind of you. – Bạn thật tốt với tôi.
- Thanks a lot. – Cảm ơn rất nhiều.
Đáp lại lời cảm ơn
- Sure. – Không có gì.
- No sweat. – Không sao, không hề gì (không đổ mồ hôi).
- No problem. – Không có gì.
- You’re welcome. – Không có gì.
- Don’t worry about it. – Đừng bận tâm về điều đó.
- Don’t mention it. – Đừng bận tâm.
- You’re quite welcome. – Không có gì.
- No, not at all. – Không, không có gì cả.
- It’s my pleasure. – Giúp đỡ bạn là niềm vinh hạnh của tôi.
- It’s the least I could do – Đó là điều nhỏ bé nhất tôi có thể làm cho bạn.
4. Những câu nói thông dụng trong tiếng Anh về Các Cách Khen Ai Đó Làm Tốt
- Good for you! – Chúc mừng, tốt lắm đó.
- That’s really nice. – Điều đó thật sự rất tuyệt.
- Great! – Tuyệt vời, xuất sắc!
- That’s the best ever. – Tốt hơn bao giờ hết.
- You did that very well. – Bạn làm rất tốt.
- That’s great! – Thật tuyệt vời!
- You’ve got it made. – Bạn đã làm được nó rồi.
- Way to go! – Làm tốt lắm, làm khá lắm!
- Terrific! – Xuất sắc!
- That’s the way to do it! – Đó chính là cách làm nên cái gì đó!
- That’s not bad! – Đúng là không tồi!
- That’s quite an improvement. – Thực sự là một bước tiến bộ.
- Couldn’t have done it better myself. – Không thể nào tốt hơn được nữa.
- Good thinking. – Ý tưởng tuyệt vời.
- Marvelous. – Rất tuyệt.
- You really are going to town. – Làm một cái gì thật nhanh chóng và chu đáo.
- You’re doing fine. – Bạn đang làm rất tốt.
- Keep up the good work. – Hãy luôn giữ công việc tốt như bây giờ.
- You’re really improving. – Bạn thực sự đang tiến bộ.
- That’s it! – Chính là nó!
5. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề gia đình
- Do you have any brothers or sisters? – Bạn có anh chị em không?
- I’m an only child – Tôi là con một
- Have you got any kids? – Bạn có con không?
- I’ve got a baby – Tôi mới có một em bé
- Where do your parents live? – Bố mẹ bạn sống ở đâu?
- Are you married? – Bạn có gia đình chưa?
- How long have you been married? – Bạn lập gia đình bao lâu rồi?
- I’m divorced – Tôi đã ly hôn
- Could you tell me about your family? – Bạn chia sẻ một chút về gia đình mình với tôi được không?
- How many people are there in your family? – Gia đình bạn có bao nhiêu người?
- Have you got any brothers or sisters? – Bạn có anh trai/em trai hay chị gái/em gái không?
- Are your brothers and sisters married? Anh/ chị bạn đã kết hôn chưa?
- Are you married? – Bạn đã lập gia đình chưa?
- How long have you been married? – Bạn lập gia đình bao lâu rồi?
- Where do your parents live? – Bố mẹ của bạn sống ở đâu vậy?
- What do your parents do? – Bố mẹ bạn làm nghề gì thế?
- Does your grandparents still alive? – Bạn vẫn còn ông bà chứ?
- How does your mother look like? – Mẹ của bạn nhìn như thế nào?
- This is my family. – Đây là gia đình của tôi
- These are my kids – Đây là những đứa con của tôi
- What do your family usually do in the weekend? – Gia đình bạn thường làm gì vào cuối tuần?
- What does your mother/father do in the freetime? – Bố mẹ của bạn thường thích làm gì vào thời gian rảnh rỗi?
- Do you usually visit your cousins? – Bạn có thường xuyên đi thăm họ hàng của mình không?
- Does your family travel on holiday? – Gia đình bạn có thường xuyên đi du lịch vào dịp lễ/ kỳ nghỉ lễ không?
6. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề trường học
- This is my classmate – Đây là bạn học của tôi
- It’s time your break now – Đến giờ giải lao rồi
- What’s your major? – Bạn học ngành gì vậy?
- I’m a second year student – Tôi là sinh viên năm 2
- Which university do you want to get in? – Bạn muốn thi trường đại học nào?
- What subject do you like? Bạn thích môn gì?
- Can I borrow your pencil? – Cho mình mượn bút chì được không?
- Do you understand what the teacher said? – Bạn có hiểu cô giáo nói gì không?
- May I go out, teacher? – Em xin phép ra ngoài ạ
- Do you have answer for this question? – Bạn biết làm câu này không?
- I forgot my books for the math class – Tớ quên không mang sách toán rồi
- Have you prepared for the examination? – Cậu đã ôn thi chưa?
- I got mark A – Tớ được điểm A
- Let me check your homework – Bài tập về nhà của em đâu?
- Give out the books, please. – Lấy sách ra nào các em.
- Close your books. – Đóng sách lại.
- Open your books, page 34. – Mở sách ra, trang 34.
- Turn to page 10. – Chuyển sang trang 10 nào.
- Look at exercise 1 on page 10. – Nhìn bài tập 1, trang 10 nào.
- Turn back to the page 10. – Mở sách lại trang 10 nào.
- Have a look at the dialog on page 10. – Nhìn đoạn hội thoại trang 10 nào.
- Time’s up, stop working now. – Hết giờ, các em dừng làm bài nào.
- Put your pens down. – Để hết bút xuống.
- Let’s read the text aloud. – Chúng ta hãy đọc bài đọc to lên nào.
- Do you understand everything? – Các em hiểu hết chưa?
- You answer it, Mai. – Mai, trả lời đi em.
- Answer it, somebody. – Trò nào trả lời câu đó thầy/ cô xem.
- Don’t be quiet now, be active. – Đừng yên lặng lúc này, năng động lên nào.
- Just sit down and be quiet. – Chỉ cần ngồi xuống và yên lặng thôi.
- I want you to try exercise 1. – Thầy/ Cô muốn em thử làm bài tập 1.
- Come here, please. – Đến đây nào.
- You can leave question 1 out. – Em có thể để lại câu số 1.
- There is no need to translate everything. – Không cần dịch hết tất cả đâu.
- Do you agree with A? – Em có đồng ý với bạn A không?
- Can you all see? – Em có hiểu hết không?
- Are you sure? – Em chắc chắn không?
- Do you really think so? – Em thực sự nghĩ vậy à?
- Would you like to write on the board? – Em lên bảng viết nhé.
- Do you mind repeating what you said? – Nhắc lại những gì em vừa nói nào.
- What about if we translate these sentences? – Còn về việc dịch những câu này sao ạ?
- Can/Could you say it again, please? – Nhắc lại câu đó đi nào.
- Can/Could you repeat that, please? – Em vui lòng lặp lại 1 lần nữa nhé?
- Pardon me? – Xin lỗi, em nghe chưa rõ.
- What’s “(the word)” in English? – Từ “ ………” trong Tiếng Anh là gì em?
- What does “(the word)” mean? – Từ “ ……….” có nghĩa là gì?
- How do you say “(the word in your language)” in English? – Em nói từ “ ……..” trong Tiếng Anh như thế nào?
- How do you spell “(the word)”? – Em đánh vần từ “…….” như thế nào?
- How do you pronounce “(the word)”? – Em phát âm từ “…………” như thế nào?
- Where’s the stress in “(the word)”? – Dấu nhấn của từ “………” ở đâu?
- I don’t understand. – Em không hiểu ạ.
- Can you help me, please? – Cô giúp em được không ạ?
- Is this right or wrong, class? – Cả lớp, câu này đúng hay sai?
- Just a minute/second/sec. – Một phút/giây/… nữa thôi ạ
- When is the homework due? – Khi nào thì phải nộp bài tập về nhà ạ?
- Excuse me, can I talk to you for a minute? – Em có thể nói chuyện với thầy/cô trong 1 phút không ạ?
- Can I go to the restroom? – Em xin phép đi vệ sinh ạ.
- Can I change seats? – Em đổi chỗ được không ạ?
- Would you mind speaking louder? – Thầy/cô có thể nói to hơn không ạ?
- Could you explain it once more, please? –Thầy/cô có thể giải thích phần đó một lần nữa được không ạ?
- Listen and repeat after me. – Nghe và đọc lại sau thầy/ cô.
- Don’t open your book, please! – Đừng mở sách ra nhé!
- Don’t talk in class! – Đừng nói chuyện trong lớp!
- Don’t sleep in class! – Đừng ngủ trong lớp!
- Stand up, please! – Mời các bạn đứng dậy!
- Thank you! Sit down, please! – Cảm ơn, mời các bạn ngồi xuống.
- Keep quiet/silent, please! – Giữ im lặng!
- Be quiet, please! – Im lặmg!
- Do the exercise number 10. – Làm bài tập số 10.
- Talk about the topic. – Nói về chủ đề.
- Have a break. – Đến giờ nghỉ giải lao rồi.
- Take a break. – Đến giờ nghỉ giải lao rồi.
7. Những câu nói thông dụng trong tiếng Anh chủ đề nhà hàng
- We haven’t booked a table yet, can you fit us? – Chúng tôi chưa đặt bàn? Làm ơn xếp chỗ cho chúng tôi
- I booked a table for two at 7pm. It’s under the name of … – Tôi đã đặt một bàn 2 người lúc 7 giờ tối, tên tôi là…
- Can we have an extra chair, please? – Cho tôi xin thêm một cái ghế nữa
- Can we have a look at the menu? – Cho chúng tôi xem thực đơn với
- What’s special for today? – Hôm nay có món gì đặc biệt?
- What do you recommend? – Bạn có thể gợi ý món nào ngon không?
- A salad, please – Cho một phần salad
- Can you bring me a spoon, please? – Lấy giúp một cái thìa với
- That’s all, thank you. – Như vậy đủ rồi, cảm ơn.
- Could you pass me the ketchup, please? – Lấy giúp tôi lọ tương cà
- Excuse me, I’ve been waiting for over an hour – Xin lỗi, nhưng tôi đã chờ gần một tiếng rồi.
- Excuse me, but my meat is cold – Thịt của tôi bị nguội rồi
- It doesn’t taste right – Món này có vị lạ quá
- Can I have my check? – Cho tôi xin hóa đơn với
- Can I get this to-go? – Giúp tôi gói cái này mang về
- Can I pay by credit card? – Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không?
- I think there is something wrong with the bill – Tôi nghĩ là hóa đơn có gì đó sai sót.
- Do you have a reservation? Quý khách đã đặt bàn chưa
- I’ve got a reservation Tôi đã bật bàn rồi
- How many persons, please?: Quý khách cho biết có bao nhiêu người
- I’ll show you to the table. This way, please: Tôi sẽ dẫn quý khách đến bàn của mình. Mời đi lối này
- Please take a seat: Xin mời ngồi
- Could I see the menu, please?: Cho tôi xem thực đơn được không?
- Can I get you any drinks?: Quý khách có muốn uống gì không ạ?
- Would you like some tea/ coffee whilst you wait?: Quý khách có muốn uống trà hoặc cà phê trong lúc chờ không ạ?
- Which do you prefer, fast food or a la carte?: Quý khách thích thức ăn sẵn hay thức ăn trong thực đơn?
- Are you ready to order?: Quý khách đã muốn gọi món chưa?
- Do you have any specials?: Nhà hàng có món đặc biệt không?
- What’s the soup of the day?: Món súp của hôm nay là súp gì?
- What do you recommend?: Anh/chị gợi ý món nào?
- What’s this dish?: Món này là món gì?
- I’m on a diet: Tôi đang ăn kiêng
- I’m allergic to: Tôi bị dị ứng với: …
- I’m severely allergic to: Tôi bị dị ứng nặng với …
- I’m a vegetarian: Tôi ăn chay
- I’ll have the..: Tôi chọn món …
- I don’t eat…: Tôi không ăn…
- I’m sorry, we’re out of that: Xin lỗi nhé, nhà hàng chúng tôi hết món đó rồi
- For my starter I’ll have the soup, and for my main course the steak: Súp cho món khai vị, và bít tết cho món chính nhé
- How would you like your steak?: Quý khách muốn món bít tết thế nào?
- Rare: Tái
- Medium rare: Chín tái
- Medium: Chín vừa
- Well done: Chín kỹ
- Is that all?: Còn gì không ạ?
- Nothing else, thank you: Thế thôi, cảm ơn
- How long will it take?: Sẽ mất bao lâu?
- It’ll take about… minutes: Khoảng … phút
- Enjoy your meal!: Chúc quý khách ăn ngon miệng!
- Would you like to taste the wine?: Quý khách có muốn thử rượu không ạ?
- A jug of tap water: Một bình nước máy
- Another bottle of wine: Một chai rượu khác
- Some more bread: Thêm ít bánh mì nữa
- Still or sparkling: Nước có ga hay không có ga?
- Would you like any coffee or dessert?: Quý khách có muốn gọi cà phê hay đồ tráng miệng không?
- Thanks. That was delicious: Cảm ơn, rất ngon!
- The food was delicious: Thức ăn ngon!
- This isn’t what I ordered: Đây không phải thứ tôi gọi
- This is too salty: Món này mặn quá!
- This doesn’t taste right: Món này không đúng vị
- The bill, please: Cho xin hóa đơn
- Could we have the bill, please?: Mang cho chúng tôi hóa đơn được không?
- Can I pay by card?: Tôi có thể trả bằng thẻ không?
- Do you take credit card?: Nhà hàng có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
- Is service included?: Đã bao gồm phí dịch vụ chưa?
- Can we pay separately?: Chúng tôi trả tiền riêng được không?
- I’ll get this: Để tôi trả
- Let’s split it = Let’s share the bill: Chúng ta chia nhau trả đi
8. Những câu nói thông dụng trong tiếng Anh chủ đề du lịch
- How was your trip? – Chuyến đi của bạn thế nào?
- Are there any interesting attractions there? – Ở đó có địa điểm du lịch nào thú vị không?
- How much luggage can I bring with me? – Tôi có thể mang theo bao nhiêu hành lý?
- How many flights are there from here to Hanoi every week? – Mỗi tuần có mấy chuyến bay đến Hà Nội?
- How much is the fare? – Giá vé bao nhiêu?
- How much is the guide fee per day? – Tiền phí hướng dẫn viên một ngày là bao nhiêu?
- How much is the admission fee? – Vé vào cửa bao nhiêu tiền?
- What is the city famous for? – Thành phố đó nổi tiếng về cái gì?
- What’s special product here? – Ở đây có đặc sản nổi tiếng gì?
- Is there any goods restaurants here? – Ở đây có nhà hàng nào ngon?
- I’d like to buy some souvenirs – Tôi muốn mua 1 số món đồ lưu niệm
- We took a lot of pictures – Chúng tôi đã chụp rất nhiều ảnh
9. Những câu nói thông dụng trong tiếng Anh chủ đề mua sắm
- Excuse me, can you help me please? – Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi không?
- I’m just looking – Tôi đang xem một chút
- How much is this? – Cái này giá bao nhiêu?
- Can I have discount for this? – Cái này có được giảm giá không?
- What size is it? – Cái này cỡ bao nhiêu?
- Do you have this in a size L – Cái này có size L không?
- Have you got that shirt in a smaller size? – Cái áo đó có cỡ nhỏ hơn không?
- Can I try this on? – Tôi có thể thử cái này không?
- It doesn’t fit – Cái này không vừa
- It’s a little too big – Hơi rộng một chút
- I’ll take it – Tôi lấy cái này
- Excuse me! How much is it? – Xin lỗi, cái này bao nhiêu tiền vậy?
- Excuse me! How much are these? – Xin lỗi, mấy thứ này bao nhiêu tiền vậy?
- How much does it cost? – Cái này giá bao nhiêu vậy?
- What is the price after the discount? – Giá sau khi chiết khấu là bao nhiêu?
- Excuse me! Can you help me, please? – Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi được không?
- Do you know anywhere I could try? – Bạn có biết nơi nào khác tôi nên tìm thử không?
- Is this new or used? – Cái này là mới hay đã sử dụng rồi?
- Could you give me any off? – Bạn có thể giảm giá cho tôi được không?
- Do you have any…?/ Do you sell any…? – Bạn có bán…không?
- What time do you open/close? – Mấy giờ bên bạn mở cửa/đóng cửa? (Mang ý hỏi ngày, và giờ hoạt động cụ thể)
- That’s cheap! – Rẻ thật đó!
- That’s good value! – Cái này thật tốt!
- Are you open on…? – Bạn có mở cửa vào…?
- When are you open/ closed? – Khi nào thì bạn đóng cửa/ mở cửa? (Trong bối cảnh bạn muốn biết còn mấy tiếng nữa họ đóng/ mở cửa)
- How much is the tax? – Thuế của sản phẩm này là bao nhiêu?
- When will you get it? – Khi nào bên bạn có hàng?
- Does it come with a guarantee? – Sản phẩm này có bảo hành không
10. Những câu nói thông dụng trong tiếng Anh chủ đề hỏi đường
- Excuse me, could you tell me how to get to …? – Xin lỗi, bạn có thể chỉ tôi đường đến … không?
- Excuse me, do you know where the B building is? – Bạn có biết tòa nhà B ở đâu không?
- Sorry, I don’t live around here – Xin lỗi, tôi không sống ở khu này
- Are we on the right road for? – Chúng ta đang đi đúng đường đó chứ?
- Do you have a map? – Bạn có bản đồ không?
- Excuse me, can you tell me where am I – Cho tôi hỏi đây là đâu?
- Please show me the way – Làm ơn giúp chỉ đường
- I don’t remember the street – Tôi quên đường rồi
- Where should I turn? – Tôi phải rẽ ở đâu?
- What is this street? – Đường này là đường gì?
- You’re going the wrong way – Bạn đang đi nhầm đường rồi
- Go down there – Đi xuống phía dưới đó
- Turn left at the crossroads – Rẽ trái ở ngã tư
- Straight ahead for about 100m – Cứ đi thẳng 100m nữa
- You’ll pass a big supermarket on your left – bạn sẽ đi qua một siêu thị lớn
- It’ll be on your left – Nó sẽ ở bên tay trái bạn
- How far is it to the bus station? – Bến xe bus cách đây bao xa?
- Where is the ABC supermarket, please? – Xin hỏi siêu thị ABC ở đâu?
- Please tell me the way to the ABC stadium. – Vui lòng cho tôi biết đường đến sân vận động ABC.
- What is this street? – Đây là phố gì?
- Would you be so kind to tell me where I am? – Bạn có thể vui lòng cho tôi biết tôi đang ở đâu không?
- Which way? – Lối nào?
- Do you have a map with you? – Bạn có mang bản đồ theo bên người không?
- Pardon me, can you tell me what this street is? – Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết đường này tên là gì không?
- Is this the bus to ABC mall? – Đây có phải là xe buýt tới trung tâm mua sắm ABC không?
- Excuse me, can you show me the way to the police station, please? – Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến đồn cảnh sát được không?
- Excuse me, do you know where the ABC company is? – Xin lỗi, bạn có biết công ty ABC ở đâu không?
- Please show me the way (to ABC amusement park). – Vui lòng chỉ cho tôi đường đi (đến công viên giải trí ABC).
- Is this the right way to the cat cafe? – Đây có phải là đường đi đến quán cà phê mèo không?
- Excuse me, can you tell me how to get to the spa? – Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết làm thế nào để đến tiệm spa không?
- Where do I turn? – Tôi phải rẽ ở đâu?
- I’m looking for Mr. Marshall’s house. – Tôi đang tìm nhà của ông Marshall.
- Where can I buy these souvenirs? – Tôi có thể mua những món quà lưu niệm này ở đâu?
- Are we on the right road to the beach? – Chúng ta có đang đi đúng đường đến bãi biển không?
- Excuse me, where am I? – Xin lỗi, tôi đang ở đâu?
- Please tell me the way to the airport. – Vui lòng cho tôi biết đường đến sân bay.
- Where is the police station and how can I get there? – Đồn cảnh sát ở đâu và tôi có thể đến đó bằng cách nào?
- Can you show me the way on the map? – Bạn có thể chỉ cho tôi đường đi trên bản đồ được không?
Trên đây là tổng hợp những câu nói thông dụng trong tiếng Anh nhất năm 2021 mà các bạn có thể áp dụng ngay lập tức vào các cuộc trò chuyện hằng ngày của mình. Ngoài ra để có thể giao tiếp tốt, các bạn cần luyện tập thêm các kỹ năng giao tiếp khác. Vietdinh.vn chúc các bạn học tập tốt và thành công!