Những câu nói tiếng Anh hay về công việc sẽ giúp các bạn có thêm động lực, cảm hứng để hoàn thành tốt công việc của mình. Cho dù bạn có cảm thấy chán nản, mệt mỏi hay áp lực với công việc đi nữa, nhưng với những câu nói dưới đây mà vietdinh.vn đã chia sẻ sẽ giúp bạn lấy lại động. Hãy cùng tham khảo các bạn nhé!
Nội dung chính
1. Những câu nói tiếng Anh hay về công việc
- Doing what you like is freedom. Liking what you do is happiness. – Frank Tyger
Dịch nghĩa: Làm điều bạn thích là tự do. Thích điều bạn làm là hạnh phúc.
- I find my greatest pleasure, and so my reward, in the work that precedes what the world calls success. – Thomas Edison
Dịch nghĩa: Tôi tìm thấy lạc thú lớn nhất, và cũng như phần thưởng, nằm trong công việc vượt qua điều mà thế giới gọi là thành công.
- A man is relieved and gay when he has put his heart into his work and done his best; but what he has said or done otherwise shall give him no peace. – Ralph Waldo Emerson
Dịch nghĩa: Con người sẽ nhẹ nhõm và vui vẻ khi dồn tâm sức vào công việc và nỗ lực hết mình; nhưng điều anh ta đã nói hay đã làm sẽ không cho anh ta sự yên bình.
- Just as appetite comes from eating, so work brings inspiration, if inspiration is not discernible at the beginning. – Igor Stravinsky
Dịch nghĩa: Cũng giống như có ăn thì mới ngon miệng, công việc đem lại cảm hứng, nếu cảm hứng không cảm nhận được ngay từ đầu.
- The woman who can create her own job is the woman who will win fame and fortune. – Amelia Earhart
Dịch nghĩa: Người phụ nữ có thể tự tạo công việc cho mình là người phụ nữ sẽ có được danh vọng và vận mệnh.
- As a cure for worrying, work is better than whiskey. – Ralph Waldo Emerson
Dịch nghĩa: Để chữa trị căn bệnh lo lắng, công việc tốt hơn rượu whiskey.
- When you like your work every day is a holiday. – Frank Tyger
Dịch nghĩa: Khi bạn yêu thích công việc của mình, ngày nào cũng là ngày lễ.
- Can anything be sadder than work left unfinished? Yes, work never begun. – Christina Rossetti
Dịch nghĩa: Có điều gì đáng buồn hơn công việc không được hoàn thành không? Có chứ, công việc chưa bao giờ được bắt đầu.
- The beginning is the most important part of the work. – Plato
Dịch nghĩa: Sự bắt đầu là phần quan trọng nhất của công việc.
- Rule: It is the quality of time at work that counts and the quantity of time at home that matters. – Brian Tracy
Dịch nghĩa: Quy luật: Quan trọng là chất lượng thời gian ở nơi làm việc và quan trọng là số lượng thời gian ở nhà.
- Almost all stress, tension, anxiety, and frustration, both in life and in work, comes from doing one thing while you believe and value something completely different. – Brian Tracy
Dịch nghĩa: Hầu như tất cả căng thẳng, trầm cảm, lo lắng và thất vọng, trong cả cuộc sống và công việc, đều đến từ việc làm điều gì đó trong khi bạn tin và coi trọng một điều hoàn toàn khác.
- What I’ve noticed is that people who love what they do, regardless of what that might be, tend to live longer. – Philip Glass
Dịch nghĩa: Tôi để ý thấy rằng những người yêu việc mình làm, dù việc đó là gì, thường sống lâu hơn.
2. Châm ngôn tiếng Anh hay nói về công việc
Những câu châm ngôn bằng tiếng Anh về công việc là những câu nói được đúc rút từ kinh nghiệm cuộc sống của rất nhiều người. Hi vọng với những câu châm ngôn dưới đây bạn sẽ tìm được sự hài lòng trong công việc của mình. Cùng khám phá nhé!
- Never explain yourself to anyone. Because the person who likes you doesn’t need it, and the person who dislikes you won’t believe it.
Dịch nghĩa: Đừng bao giờ cố giải thích con người bạn với bất cứ ai. Vì những người tin bạn không cần điều đó còn những người không thích bạn sẽ không tin lời bạn đâu.
- Try to take advantage of every opportunity that comes you way.
Dịch nghĩa: Hãy cố gắng tận dụng từng cơ hội đến với bạn.
- When you realize you want to spend the rest of your life with somebody, you want the rest of our life to start as soon as possible.
Dịch nghĩa: Nếu bạn nhận ra bạn muốn dành toàn bộ thời gian còn lại của cuộc đời với một ai đó, bạn sẽ muốn thời gian của hai người được bắt đầu sớm nhất có thể.
- Man is the most intelligent of the animals – and the most silly.
Dịch nghĩa: Đàn ông là loài thông minh nhất và ngốc nghếch nhất.
- The foolish man seeks happiness in the distance, the wise grows it under his feet.
Dịch nghĩa: Kẻ ngốc tìm kiếm hạnh phúc ở nơi xa, kẻ khôn ngoan vun đắp hạnh phúc ngay dưới chân mình
- Education does not end at any point in our lives; it is an ongoing journey to be carried with us everyday throughout our lives.
Dịch nghĩa: Giáo dục không phải kết thúc ở một thời điểm trong cuộc sống, đó là một hành chính tiếp diễn với chúng ta hàng ngày trong cuộc sống
- Change will never happen when people lack the ability and courage to see themselves for who they are.
Dịch nghĩa: Sự thay đổi sẽ không bao giờ xảy ra khi con người thiếu khả năng và không cho mọi người thấy bạn là ai.
- The way a team plays as a whole determines its success. You may have the greatest bunch of individual stars in the world, but if they don’t play together, the club won’t be worth a dime.
Dịch nghĩa: Cách một đội bóng chơi chính là điều tạo ra sự thành công. Bạn có thể có những ngôi sao bóng đá trên thế giới nhưng nếu họ không chơi cùng nhau, câu lạc bộ đó cũng sẽ không có giá trị.
- Change your thoughts and you change your world.
Dịch nghĩa: Thay đổi suy nghĩ của bạn là thay đổi cả thế giới.
- They always say time changes things, but you actually have to change them yourself.
Dịch nghĩa: Họ luôn nói rằng thời gian thay đổi mọi thứ nhưng bạn cần thay đổi chính mình.
- The less their ability, the more their conceit.
Dịch nghĩa: Họ càng có ít khả năng, họ càng kêu ngạo.
- There are no secret to success. It is the result of preparation, hard word and learning from failure.
Dịch nghĩa: Không có bí mật nào tạo ra sự thành công. Đó chỉ là kết quả của sự chuẩn bị, làm việc hết sức mình và rút ra kinh nghiệm từ những thất bại.
- “Just because something doesn’t do what you planned it to do doesn’t mean it’s useless.”
Dịch nghĩa: Những thứ bạn lên kế hoạch mà không thực hiện không có nghĩa là chúng vô dụng – Thomas A. Edison
- “The secret of business is to know something that nobody else knows.”
Dịch nghĩa: Bí mật của kinh doanh là nắm được mọi điều mà không ai biết – Aristotle Onassis
- “Making money is art and working is art and good business is the best art.”
Dịch nghĩa: Kiếm tiền là một nghệ thuật, làm việc cũng là một nghệ thuật, kinh doanh tốt lại là một nghệ thuật hoàn hảo – Andy Warhol
- “If you don’t drive your business, you will be driven out of business.”
Dịch nghĩa: Nếu bạn không điều hành được công việc kinh doanh của bạn, bạn sẽ bị chính công việc của bạn điều khiển – B. C. Forbes
- “A business that makes nothing but money is a poor business.”
Dịch nghĩa: Kinh doanh mà không tạo ra gì ngoài tiền của đó chỉ là thứ kinh doanh nghèo nàn. – Henry Ford
- “There are no secrets to success. It is the result of preparation, hard work, and learning from failure.”
Dịch nghĩa: Không có bí mật nào cho sự thành công trong kinh doanh. Nó chỉ đơn thuần là kết quả của sự chuẩn bị kỹ càng, sự cần mẫn, và học hỏi từ những thất bại. – Colin Powell
- “Your most unhappy customers are your greatest source of learning.”
Dịch nghĩa: Khách hàng khó tính nhất của bạn là một nguồn kinh nghiệm phong phú mà bạn có thể học hỏi – Bill Gates
- “A man should never neglect his family for business.”
Dịch nghĩa: Một người đàn ông không nên coi nhẹ gia đình họ chỉ vì công việc – Walt Disney
- “Success is not final; failure is not fatal: It is the courage to continue that counts.”
Dịch nghĩa: Thành công không phải là kết quả cuối cùng, thất bại không phải là số trời. Chỉ có sự can đảm là được công nhận – Winston S. Churchill
- “Big results require big ambitions.”
Dịch nghĩa: Thành công lớn đòi hỏi tham vọng cao – Heraclitus
- “You can’t just ask customers what they want and then try to give that to them. By the time you get it built, they’ll want something new.”
Dịch nghĩa: Bạn không thể hỏi khách hàng muốn gì ruồi mới bắt tay vào làm ra thứ họ muốn. Bởi khi bạn hoàn thành được việc đó, khách hàng của bạn đã bắt đầu muốn một thứ khác mới hoàn toàn. – Steve Jobs
- “Your company’s most valuable asset is how it is known to its customers.”
Dịch nghĩa: Tài sản quý giá nhất mà công ty bạn đang sở hữu chính là việc nó được biết đến bởi khách hàng. – Brian Tracy
- “Each success only buys an admission ticket to a more difficult problem.”
Dịch nghĩa: Thành công chỉ là tấm vé dẫn bạn bước vào vấn đề khó khăn hơn. – Henry Kissinger
- “Punctuality is the stern virtue of men of business, and the graceful courtesy of princes.”
Dịch nghĩa: Đúng giờ là phẩm chất không thể thiếu đối với một nhà kinh doanh, cũng như sự thanh lịch tao nhã của các hoàng tử. – Edward Bulwer Lytton
- “Anything that won’t sell, I don’t want to invent. Its sale is proof of utility, and utility is success.”
Dịch nghĩa: Bất kể cái gì không thể bán, thì tôi cũng không muốn chế tạo thứ đó. Doanh số của một sản phẩm luôn thể hiện tính hữu dụng của sản phẩm đó, mà tính hữu dụng thì thể hiện sự thành công. – Thomas Edison
3. Những câu nói truyền cảm hứng trong công việc kinh doanh bằng tiếng Anh
- “Great works are performed, not by strength, but by perseverance.”
Dịch nghĩa: Kiệt tác được tạo ra không phải bằng sức mạnh mà bằng lòng kiên trì của người nghệ sĩ. – Samuel Johnson
- “Business is like a wheelbarrow. Nothing ever happens until you start pushing.”
Dịch nghĩa: Kinh doanh giống như cái xe cút kít. Sẽ không có sự bắt đầu hay thành công nếu bạn không bắt đầu đẩy. – Unknown author
- “Who likes not his business, his business likes not him.”
Dịch nghĩa: Ai không thích công việc của họ thì công việc của họ cũng sẽ không bao giờ thích họ – William Hazlitt
- “Success usually comes to those who are too busy to be looking for it.”
Dịch nghĩa: Thành công luôn đến với những ai không bao giờ mệt mỏi vì tìm kiếm chúng – Henry David Thoreau
- “The man with a new idea is a crank, until the idea succeeds.”
Dịch nghĩa: Người đàn ông với những ý tưởng mới sẽ trở thành những kẻ điên cho đến khi những ý tưởng đó thành công – Mark Twain
- “Successful people do what unsuccessful people are not willing to do. Don’t wish it were easier; wish you were better.”
Dịch nghĩa: Người thành công luôn làm những việc mà người không thành công không dám làm. Đừng bao giờ ước mọi việc xảy ra dễ dàng mà hãy ước bạn trở thành người giỏi hơn – Jim Rohn
- “Success is going from failure to failure without losing enthusiasm.”
Dịch nghĩa: Thành công là đi từ thất bại này đến thất bại khác mà không mất đi nhiệt huyết – Winston Churchill
- “Patience, persistence and perspiration make an unbeatable combination for success.”
Dịch nghĩa: Kiên nhẫn, sự kiên trì bền bỉ, sự vất vả khó nhọc là một sự kết hợp không thể đánh bại của thành công – Napoleon Hill
- “Aim for success, not perfection. Never give up your right to be wrong, because then you will lose the ability to learn new things and move forward with your life.”
Dịch nghĩa: Nên hướng đến thành công chứ không phải sự hoàn hảo. Bạn đừng bao giờ đánh mất cái quyền được phạm sai lầm, vì lúc đó bạn đã đánh mất khả năng học hỏi những điều mới mẻ và đánh mất cả sự nỗ lực tiến lên phía trước. – Dr. David M. Burns
- “On the way to success, there is no trace of lazy men.”
Dịch nghĩa: Trên bước đường thành công không bao giờ có dấu chân của những kẻ lười biếng. – Unknown author
4. Những câu nói bằng tiếng Anh về công việc giúp tăng động lực
Bạn đang cần tiếp thêm động lực cho bản thân mình? Vậy đừng nên bỏ qua những nói bằng tiếng Anh về sự cố gắng bên dưới để có thêm động lực cho bản thân nhé!
- Where there is a will, there is a way.
Dịch nghĩa: Nơi nào có ý chí, nơi đó có con đường.
- Genius is one percent inspiration and ninety-nine percent perspiration
Dịch nghĩa: Thiên tài là một phần trăm cảm hứng và 99 phần trăm đổ mồ hôi.
- On the way to success, there is no trace of lazy men
Dịch nghĩa: Trên bước đường thành công không có dấu chân của kẻ lười biếng.
- I can accept failure, everyone fails at something. But I can’t accept not trying.
Dịch nghĩa: Tôi có thể chấp nhận thất bại, mọi người đều thất bại ở một việc gì đó. Nhưng tôi không chấp nhận việc không cố gắng.
- A winner never stops trying.
Dịch nghĩa: Một người chiến thắng không bao giờ ngừng cố gắng.
- Nothing is too small to know, and nothing too big to attempt.
Dịch nghĩa: Không có gì là quá nhỏ để biết, không có gì là quá lớn để thử
- Life doesn’t require that we be the best, only that we try our best.
Dịch nghĩa: Cuộc sống không yêu cầu chúng ta đỉnh nhất, chỉ là chúng ta cố gắng hết sức.
- Set your target and keep trying until you reach it.
Dịch nghĩa: Hãy đặt mục tiêu và luôn cố gắng đến khi bạn đạt được nó.
- If you’re trying to achieve, there will be roadblocks. I’ve had them; everybody has had them. But obstacles don’t have to stop you. If you run into a wall, don’t turn around and give up. Figure out how to climb it, go through it, or work around it.
Dịch nghĩa: Khi bạn cố gắng để thành đạt, luôn có những vật cản trên đường. Tôi có, mọi người đều có. Nhưng những chướng ngại vật không phải để làm bạn dừng lại. Nếu bạn gặp một bức tường, đừng quay đầu lại và từ bỏ. Hãy tìm ra cách trèo qua nó, đi xuyên qua nó, hoặc làm việc ngay bên cạnh nó.
- We can’t insure success, but we can deserve it.
Dịch nghĩa: Chúng ta không thể đảm bảo rằng mình thành công, nhưng chúng ta xứng đáng được điều đó.
Qua những câu nói tiếng Anh hay về công việc ở trên, Vietdinh.vn hi vọng các bạn có thể lấy lại động lực làm việc cho bản thân mình cũng như lan tỏa đến tất cả mọi người. Đừng quên theo dõi các bài viết khác của Việt Đỉnh để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình nhé!